Danh sách các loại tạp chí ra 2 tháng 1 kỳ - quý II/2017.
STT | Tên báo chí | Kỳ xuất bản | Giá bán |
1 | Âm nhạc Việt Nam | T. Lẻ | 20,000 |
2 | Doanh nghiệp Cơ khí và Đời sống | T.Lẻ | 30,000 |
3 | Dân tộc học | T. Chẵn | 40,000 |
4 | Dân tộc và Thời đại | T. Chẵn | 35,000 |
5 | Điện Việt Nam | T. Chẵn | 30,000 |
6 | Hán Nôm | T. Chẵn | 30,000 |
7 | Hoá học | T.Chẵn | 30,000 |
8 | Huế - Xưa và Nay | T. Chẵn | 16,000 |
9 | Khảo cổ học | T.Chẵn | 25,000 |
10 | Khoa học và Công nghệ | T. Chẵn | 30,000 |
11 | Khoa học Pháp lý | Quý 2 kỳ | 21,000 |
12 | Khoa học phát triển nông thôn Việt Nam | T. Chẵn | 20,000 |
13 | Khoa học xã hội miền Trung | T. Chẵn | 40,000 |
14 | Môi trường Đô thị Việt Nam | T. Chẵn | 20,500 |
15 | Năng lượng nhiệt | T. Lẻ | 20,000 |
16 | Nghề luật | T. Lẻ | 15,000 |
17 | Nghiên cứu Gia đình và Giới | T. Lẻ | 25,000 |
18 | Nghiên cứu Phật học | T.Lẻ | 30,000 |
19 | Nghiên cứu con người | T. Chẵn | 25,000 |
20 | Nghiên cứu Tôn giáo | T. Chẵn | 60,000 |
21 | Nghiên cứu và Phát triển | Quý 2 kỳ | 30,000 |
22 | Nghiên cứu y học | T. Chẵn | 30,000 |
23 | Nhà văn và Tác phẩm | T. Chẵn | 60,000 |
24 | Quản lý kinh tế | T. Chẵn | 50,000 |
25 | Qui hoạch xây dựng | T. Chẵn | 45,000 |
26 | Sinh hoạt Lý luận | Quý 2 kỳ | 12,000 |
27 | Thư viện Việt Nam | T. Lẻ | 30,000 |
28 | Thông tin và Tư liệu | T.Chẵn | 35,000 |
29 | Tem | T.Lẻ | 12,000 |
30 | Tin học ngân hàng | Quý 2 kỳ | 25,000 |
31 | Từ điển học và Bách khoa thư | T. Lẻ | 25,000 |
32 | Toán học trong nhà trường | T. Lẻ | 18,000 |
33 | Văn hoá dân gian | T. Chẵn | 20,000 |
34 | Văn hoá học | T.Chẵn | 25,000 |