Danh mục các loại báo chí xuất bản bằng tiếng nước ngoài quý 2/2017
STT |
Tên báo chí |
Kỳ xuất bản |
Giá bán |
1 |
Lecourrier du VN Quatidion |
Thứ 6 |
15,000 |
2 |
Saigon Times Daily |
Thứ 2,3,4,5,6 |
6,000 |
3 |
Sài Gòn Giải phóng Hoa văn |
Hàng ngày |
2,500 |
4 |
Vietnam News |
Hàng ngày |
8,000 |
5 |
Saigon Times Weekly |
Thứ 5 |
14,000 |
6 |
Vietnam Economic News |
Tháng 2 kỳ |
28,000 |
7 |
VN Investment Review (kỳ đầu tháng được tặng ấn phẩm Timeout) |
Thứ 2 |
35,000 |
8 |
Timeout |
Tháng 1 kỳ |
52,000 |
9 |
Báo ảnh Việt Nam - T.Anh |
Tháng 1 kỳ |
20,000 |
10 |
Báo ảnh Việt Nam - T.Lào |
Tháng Chẵn |
20,000 |
11 |
Communication in physies (Vật lý) |
3 tháng 1 kỳ |
30,000 |
12 |
Etudes Vietnamienes |
3 tháng 1 kỳ |
55,000 |
13 |
Official gazette |
Tháng 12 kỳ |
47,000 |
14 |
The Guide - Tiếng Anh |
Tháng 1 kỳ |
40,000 |
15 |
UEH Journal of Economic Development |
3 tháng 1 kỳ |
65,000 |
16 |
VN Business Forum -Series E |
Thứ 3 cách tuần |
25,000 |
17 |
VN Business Forum -Series B |
Thứ 3 cách tuần |
25,000 |
18 |
VN Economic Times |
Tháng 1 kỳ |
100,000 |
19 |
VN Economic Review |
Tháng 1 kỳ |
80,000 |
20 |
VN Journal 0f Mathematic |
3 tháng 1 kỳ |
40,000 |
21 |
VN Law & Legal Forum |
Tháng 1 kỳ |
39,000 |
22 |
VN Logistics Review |
Tháng 1 kỳ |
37,000 |
23 |
Vietnamese Studies |
3 tháng 1 kỳ |
55,000 |
24 |
VN Social Economic Development |
3 tháng 1 kỳ |
50,000 |
25 |
VN Social Sciences |
Tháng chẵn |
75,000 |
26 |
Vietnam Journal of Family and Gender Studies (Nghiên cứu Gia đình và Giới Tiếng Anh) |
6 tháng 1 kỳ |
30,000 |
27 |
Viet Nam Journal of Mechanic |
3 tháng 1 kỳ |
25,000 |
28 |
Vietnam Taxation |
Tháng 1 kỳ |
30,000 |
STT |
Mã |
Tên báo chí |
Kỳ xuất bản |
Giá bán |
|
1 |
A14 |
Lecourrier du VN Quatidion |
Thứ 6 |
15,000 |
|
2 |
A18 |
Saigon Times Daily |
Thứ 2,3,4,5,6 |
6,000 |
|
3 |
A27 |
Sài Gòn Giải phóng Hoa văn |
Hàng ngày |
2,500 |
|
4 |
A16 |
Vietnam News |
Hàng ngày |
8,000 |
|
5 |
B135 |
Saigon Times Weekly |
Thứ 5 |
14,000 |
|
6 |
B93 |
Vietnam Economic News |
Tháng 2 kỳ |
28,000 |
|
7 |
B105 |
VN Investment Review (kỳ đầu tháng được tặng ấn phẩm Timeout) |
Thứ 2 |
35,000 |
|
8 |
B105.1 |
Timeout |
Tháng 1 kỳ |
52,000 |
|
9 |
C560 |
Báo ảnh Việt Nam - T.Anh |
Tháng 1 kỳ |
20,000 |
|
10 |
C566 |
Báo ảnh Việt Nam - T.Lào |
Tháng Chẵn |
20,000 |
|
11 |
C210 |
Communication in physies (Vật lý) |
3 tháng 1 kỳ |
30,000 |
|
12 |
C382 |
Etudes Vietnamienes |
3 tháng 1 kỳ |
55,000 |
|
13 |
C472 |
Official gazette |
Tháng 12 kỳ |
47,000 |
|
14 |
C907 |
The Guide - Tiếng Anh |
Tháng 1 kỳ |
40,000 |
|
15 |
C406 |
UEH Journal of Economic Development |
3 tháng 1 kỳ |
65,000 |
|
16 |
C556 |
VN Business Forum -Series E |
Thứ 3 cách tuần |
25,000 |
|
17 |
C556.1 |
VN Business Forum -Series B |
Thứ 3 cách tuần |
25,000 |
|
18 |
C370 |
VN Economic Times |
Tháng 1 kỳ |
100,000 |
|
19 |
C332 |
VN Economic Review |
Tháng 1 kỳ |
80,000 |
|
20 |
C158 |
VN Journal 0f Mathematic |
3 tháng 1 kỳ |
40,000 |
|
21 |
C470 |
VN Law & Legal Forum |
Tháng 1 kỳ |
39,000 |
|
22 |
C913 |
VN Logistics Review |
Tháng 1 kỳ |
37,000 |
|
23 |
C380 |
Vietnamese Studies |
3 tháng 1 kỳ |
55,000 |
|
24 |
C468 |
VN Social Economic Development |
3 tháng 1 kỳ |
50,000 |
|
25 |
C580 |
VN Social Sciences |
Tháng chẵn |
75,000 |
|
26 |
C009 |
Vietnam Journal of Family and Gender Studies (Nghiên cứu Gia đình và Giới Tiếng Anh) |
6 tháng 1 kỳ |
30,000 |
|
27 |
C128 |
Viet Nam Journal of Mechanic |
3 tháng 1 kỳ |
25,000 |
|
28 |
C759 |
Vietnam Taxation |
Tháng 1 kỳ |
30,000 |